Trang chủ138610 • KOSDAQ
add
Nibec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
36.650,00 ₩ - 40.850,00 ₩
Phạm vi một năm
12.800,00 ₩ - 48.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
416,70 T KRW
Số lượng trung bình
368,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,80 T | 165,01% |
Chi phí hoạt động | 4,47 T | 53,83% |
Thu nhập ròng | 7,72 T | 952,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,89 | 421,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,45 T | 753,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,98 T | 4,66% |
Tổng tài sản | 66,18 T | -1,53% |
Tổng nợ | 20,41 T | -44,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 33,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 40,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,72 T | 952,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,66 T | 1.212,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -944,40 Tr | -159,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,12 T | -571,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,15 T | 760,98% |
Dòng tiền tự do | 2,32 T | 160,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
94