Trang chủ138A • TYO
add
Hikari Food Service Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.220,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.201,00 ¥ - 2.268,00 ¥
Phạm vi một năm
2.061,00 ¥ - 6.850,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,25 T JPY
Số lượng trung bình
4,88 N
Tỷ số P/E
20,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,68 T | 93,94% |
Chi phí hoạt động | 1,17 T | 27,97% |
Thu nhập ròng | 62,88 Tr | 54,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,73 | -20,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,28 Tr | 159,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 935,04 Tr | 14,14% |
Tổng tài sản | 1,87 T | 5,26% |
Tổng nợ | 1,71 T | 2,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 672,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,88 Tr | 54,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 389,03 Tr | 1.255,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -327,34 Tr | -14,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,82 Tr | -130,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,87 Tr | 107,84% |
Dòng tiền tự do | 65,74 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 2009
Trang web
Nhân viên
144