Trang chủ140410 • KOSDAQ
add
Mezzion Pharma Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
37.350,00 ₩ - 38.500,00 ₩
Phạm vi một năm
25.450,00 ₩ - 43.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 NT KRW
Số lượng trung bình
58,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 T | -23,12% |
Chi phí hoạt động | 3,89 T | -23,64% |
Thu nhập ròng | -1,85 T | -14,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -106,08 | -48,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,30 T | 24,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,55 T | -8,69% |
Tổng tài sản | 89,11 T | 15,01% |
Tổng nợ | 47,93 T | 113,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 26,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,85 T | -14,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,22 T | 75,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,95 T | -1.309,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,30 T | 14.212,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,97 T | 179,65% |
Dòng tiền tự do | 4,88 T | 145,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
19