Trang chủ140410 • KOSDAQ
add
Mezzion Pharma Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
28.800,00 ₩ - 29.600,00 ₩
Phạm vi một năm
27.000,00 ₩ - 50.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
862,94 T KRW
Số lượng trung bình
76,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,26 T | -73,18% |
Chi phí hoạt động | 2,17 T | -52,12% |
Thu nhập ròng | -6,33 T | -547,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -280,10 | -2.314,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,44 T | 50,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,73 T | -46,16% |
Tổng tài sản | 74,24 T | -20,52% |
Tổng nợ | 20,47 T | -30,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,33 T | -547,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,38 T | -150,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,91 T | 65,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 912,05 Tr | 282,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,40 T | -128,44% |
Dòng tiền tự do | -7,49 T | -28.356,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
17