Trang chủ140520 • KOSDAQ
add
Daechang Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.320,00 ₩ - 2.375,00 ₩
Phạm vi một năm
1.920,00 ₩ - 2.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
49,50 T KRW
Số lượng trung bình
24,05 N
Tỷ số P/E
49,28
Tỷ lệ cổ tức
6,40%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,00 T | -9,41% |
Chi phí hoạt động | 3,33 T | 38,76% |
Thu nhập ròng | 1,23 T | 23,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,29 | 37,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,38 T | -35,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 589,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,33 T | -35,51% |
Tổng tài sản | 262,81 T | -2,07% |
Tổng nợ | 115,27 T | -2,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 147,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,23 T | 23,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,21 T | 382,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,33 T | 735,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,16 T | -209,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 407,93 Tr | -88,68% |
Dòng tiền tự do | 5,14 T | 391,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
72