Trang chủ140520 • KOSDAQ
add
Daechang Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.140,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.130,00 ₩ - 2.155,00 ₩
Phạm vi một năm
1.920,00 ₩ - 2.505,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
45,28 T KRW
Số lượng trung bình
23,73 N
Tỷ số P/E
34,83
Tỷ lệ cổ tức
6,99%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 97,47 T | 12,74% |
Chi phí hoạt động | 2,30 T | -7,63% |
Thu nhập ròng | 2,17 T | 425,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,22 | 362,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,48 T | 188,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,27 T | 24,62% |
Tổng tài sản | 256,08 T | 1,58% |
Tổng nợ | 108,77 T | 5,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 147,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,17 T | 425,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -363,78 Tr | -101,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -389,51 Tr | 92,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,99 T | 89,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,33 T | -16,23% |
Dòng tiền tự do | -64,18 Tr | -100,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
72