Trang chủ140670 • KOSDAQ
add
RS Automation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.060,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.680,00 ₩ - 16.960,00 ₩
Phạm vi một năm
8.910,00 ₩ - 21.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
153,22 T KRW
Số lượng trung bình
297,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,11 T | -19,07% |
Chi phí hoạt động | 3,14 T | 7,44% |
Thu nhập ròng | -1,25 T | 26,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,57 | 9,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -809,89 Tr | 31,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,23 T | -8,94% |
Tổng tài sản | 61,37 T | -16,17% |
Tổng nợ | 35,79 T | -7,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,25 T | 26,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,49 T | 5.635,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -136,79 Tr | 8,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 625,99 Tr | 278,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,98 T | 4.480,39% |
Dòng tiền tự do | 1,68 T | 190,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
155