Trang chủ140670 • KOSDAQ
add
RS Automation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.190,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.410,00 ₩ - 14.300,00 ₩
Phạm vi một năm
8.293,79 ₩ - 19.873,46 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
172,70 T KRW
Số lượng trung bình
255,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,75 T | -0,80% |
Chi phí hoạt động | 3,28 T | 21,92% |
Thu nhập ròng | -1,06 T | 67,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,33 | 67,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -494,40 Tr | 63,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,28 T | -20,86% |
Tổng tài sản | 59,88 T | -15,77% |
Tổng nợ | 35,34 T | -11,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,06 T | 67,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,45 T | -1.783,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -208,07 Tr | -100,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -269,43 Tr | -2,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,95 T | -344,33% |
Dòng tiền tự do | -1,36 T | -444,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
149