Trang chủ140860 • KOSDAQ
add
Park Systems Corp
Giá đóng cửa hôm trước
243.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
243.500,00 ₩ - 248.500,00 ₩
Phạm vi một năm
167.000,00 ₩ - 310.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,73 NT KRW
Số lượng trung bình
38,82 N
Tỷ số P/E
37,80
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,31 T | 17,03% |
Chi phí hoạt động | 22,31 T | 24,97% |
Thu nhập ròng | 4,05 T | -69,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,74 | -74,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,86 T | -3,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,08 T | -9,66% |
Tổng tài sản | 302,87 T | 31,18% |
Tổng nợ | 95,65 T | 30,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 207,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,05 T | -69,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,08 T | -38,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,53 T | -118,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -405,86 Tr | -109,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,26 T | -421,00% |
Dòng tiền tự do | -12,05 T | -56,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 4, 1997
Trang web
Nhân viên
365