Trang chủ141080 • KOSDAQ
add
LigaChem Biosciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
144.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
131.000,00 ₩ - 145.500,00 ₩
Phạm vi một năm
89.500,00 ₩ - 167.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
4,85 NT KRW
Số lượng trung bình
335,10 N
Tỷ số P/E
3.075,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,62 T | 6,06% |
Chi phí hoạt động | 50,10 T | 34,88% |
Thu nhập ròng | -30,55 T | -310,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -93,67 | -286,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -840,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,93 T | -113,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 561,93 T | 0,83% |
Tổng tài sản | 703,69 T | -4,82% |
Tổng nợ | 152,19 T | 33,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 551,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,55 T | -310,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,41 T | 58,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,93 T | 108,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,26 T | 29,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,66 T | 107,10% |
Dòng tiền tự do | -24,04 T | -14,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
170