Trang chủ1413 • TPE
add
Hung Chou Fiber Ind Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
9,86 NT$ - 10,00 NT$
Phạm vi một năm
9,81 NT$ - 12,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 T TWD
Số lượng trung bình
19,57 N
Tỷ số P/E
29,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 453,08 Tr | -29,88% |
Chi phí hoạt động | 10,67 Tr | -13,81% |
Thu nhập ròng | 13,96 Tr | 283,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,08 | 450,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,60 Tr | 0,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,44 Tr | 89,77% |
Tổng tài sản | 2,41 T | -1,41% |
Tổng nợ | 1,29 T | -6,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,96 Tr | 283,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,68 Tr | -9,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -739,00 N | 94,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,29 Tr | 45,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,88 Tr | 186,57% |
Dòng tiền tự do | -16,20 Tr | 51,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
188