Trang chủ1414 • TYO
add
Sho-Bond Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.692,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.665,00 ¥ - 4.698,00 ¥
Phạm vi một năm
4.439,00 ¥ - 5.890,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
256,32 T JPY
Số lượng trung bình
165,12 N
Tỷ số P/E
16,52
Tỷ lệ cổ tức
3,16%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,33 T | 1,15% |
Chi phí hoạt động | 1,39 T | 1,16% |
Thu nhập ròng | 4,08 T | -0,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,28 | -1,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,90 T | -0,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,99 T | 4,90% |
Tổng tài sản | 124,04 T | -0,62% |
Tổng nợ | 20,94 T | -5,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,08 T | -0,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 1, 2008
Trang web
Nhân viên
1.019