Trang chủ1416 • TPE
add
Kwong Fong Industries Corp
Giá đóng cửa hôm trước
12,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
12,30 NT$ - 12,40 NT$
Phạm vi một năm
10,50 NT$ - 14,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,30 T TWD
Số lượng trung bình
412,72 N
Tỷ số P/E
15,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,51 Tr | 13,04% |
Chi phí hoạt động | 29,03 Tr | -9,97% |
Thu nhập ròng | 25,30 Tr | 209,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,77 | 196,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,68 Tr | 68,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 287,96 Tr | -10,18% |
Tổng tài sản | 5,73 T | 24,85% |
Tổng nợ | 1,38 T | 33,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,30 Tr | 209,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,89 Tr | 28,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,57 Tr | -391,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,34 Tr | -212,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,18 Tr | -93,30% |
Dòng tiền tự do | 53,64 Tr | 10,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
132