Trang chủ1417 • TPE
add
Carnival Industrial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9,03 NT$
Mức chênh lệch một ngày
8,87 NT$ - 9,03 NT$
Phạm vi một năm
7,06 NT$ - 9,98 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,71 T TWD
Số lượng trung bình
287,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
OR
3,79%
3,71%
0,066%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 97,63 Tr | -11,33% |
Chi phí hoạt động | 56,36 Tr | -27,16% |
Thu nhập ròng | 31,75 Tr | 207,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,52 | 221,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,23 Tr | 91,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 T | -8,24% |
Tổng tài sản | 2,84 T | -7,51% |
Tổng nợ | 482,05 Tr | -27,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 189,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,75 Tr | 207,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,01 Tr | 127,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,86 Tr | -136,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,38 Tr | 94,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,17 Tr | 120,19% |
Dòng tiền tự do | 1,34 Tr | 106,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 12, 1969
Trang web
Nhân viên
1.041