Trang chủ1417 • TPE
add
Carnival Industrial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
9,15 NT$ - 9,23 NT$
Phạm vi một năm
8,40 NT$ - 11,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,75 T TWD
Số lượng trung bình
107,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,17%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 113,83 Tr | -73,22% |
Chi phí hoạt động | 73,50 Tr | -55,25% |
Thu nhập ròng | -89,84 Tr | -6,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -78,93 | -297,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -102,89 Tr | -2.278,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 T | -8,06% |
Tổng tài sản | 2,90 T | -19,06% |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 193,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -89,84 Tr | -6,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,79 Tr | -105,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,45 Tr | 105,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,07 Tr | 76,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,46 Tr | 71,03% |
Dòng tiền tự do | -22,33 Tr | -112,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 12, 1969
Trang web
Nhân viên
1.041