Trang chủ1418 • TPE
add
TongHwa Corp
Giá đóng cửa hôm trước
21,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
21,50 NT$ - 21,70 NT$
Phạm vi một năm
20,50 NT$ - 43,05 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 T TWD
Số lượng trung bình
22,68 N
Tỷ số P/E
50,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,84 Tr | -26,46% |
Chi phí hoạt động | 16,99 Tr | -11,67% |
Thu nhập ròng | -37,65 Tr | -7,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,33 N | -45,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,97 Tr | 13,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 976,90 Tr | 7,52% |
Tổng tài sản | 5,22 T | 14,50% |
Tổng nợ | 3,96 T | 19,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,65 Tr | -7,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -67,67 Tr | -125,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,00 Tr | 147,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,67 Tr | -96,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,76 Tr | -300,61% |
Dòng tiền tự do | -68,49 Tr | -1.021,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
236