Trang chủ1419 • TPE
add
Shinkong Textile Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
40,80 NT$ - 41,20 NT$
Phạm vi một năm
36,40 NT$ - 55,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,36 T TWD
Số lượng trung bình
56,45 N
Tỷ số P/E
14,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 T | 26,03% |
Chi phí hoạt động | 225,00 Tr | 24,53% |
Thu nhập ròng | 326,21 Tr | 223,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,55 | 156,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 199,63 Tr | 19,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,51 T | -19,32% |
Tổng tài sản | 21,53 T | 16,10% |
Tổng nợ | 6,03 T | 11,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 299,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 326,21 Tr | 223,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 312,73 Tr | 34,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -649,48 Tr | -186,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 358,64 Tr | 32,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,08 Tr | -92,74% |
Dòng tiền tự do | 170,77 Tr | -23,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
363