Trang chủ1419 • TYO
add
Tama Home Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.880,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.885,00 ¥ - 3.930,00 ¥
Phạm vi một năm
3.050,00 ¥ - 4.630,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
115,76 T JPY
Số lượng trung bình
223,79 N
Tỷ số P/E
28,43
Tỷ lệ cổ tức
4,83%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,15 T | -24,16% |
Chi phí hoạt động | 10,41 T | -4,87% |
Thu nhập ròng | -2,10 T | -83,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,96 | -142,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,09 T | -98,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,49 T | 46,95% |
Tổng tài sản | 99,32 T | -3,24% |
Tổng nợ | 70,48 T | -2,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,10 T | -83,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 6, 1998
Trang web
Nhân viên
3.420