Trang chủ1420 • TYO
add
Sanyo Homes Corp
Giá đóng cửa hôm trước
675,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
675,00 ¥ - 677,00 ¥
Phạm vi một năm
600,00 ¥ - 792,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,53 T JPY
Số lượng trung bình
38,97 N
Tỷ số P/E
6,58
Tỷ lệ cổ tức
3,70%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,14 T | 6,78% |
Chi phí hoạt động | 2,05 T | -0,87% |
Thu nhập ròng | 416,00 Tr | 273,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,10 | 262,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 372,75 Tr | 236,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,33 T | -2,79% |
Tổng tài sản | 51,94 T | 3,48% |
Tổng nợ | 37,41 T | 2,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 416,00 Tr | 273,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 1969
Trang web
Nhân viên
794