Trang chủ142210 • KOSDAQ
add
Unitron Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.840,00 ₩ - 6.040,00 ₩
Phạm vi một năm
4.135,00 ₩ - 7.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
114,90 T KRW
Số lượng trung bình
123,16 N
Tỷ số P/E
5,37
Tỷ lệ cổ tức
2,51%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 172,56 T | -2,37% |
Chi phí hoạt động | 8,06 T | 12,44% |
Thu nhập ròng | 5,73 T | 2,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,32 | 4,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,55 T | 19,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,93 T | 151,54% |
Tổng tài sản | 322,45 T | 20,10% |
Tổng nợ | 187,28 T | 20,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,73 T | 2,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -392,07 Tr | 99,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -213,60 Tr | 67,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 261,37 Tr | -99,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -136,15 Tr | 98,46% |
Dòng tiền tự do | -1,84 T | 95,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
110