Trang chủ142210 • KOSDAQ
add
Unitron Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.590,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.530,00 ₩ - 5.650,00 ₩
Phạm vi một năm
4.135,00 ₩ - 7.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
107,78 T KRW
Số lượng trung bình
310,18 N
Tỷ số P/E
6,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 164,47 T | 2,93% |
Chi phí hoạt động | 7,27 T | 32,45% |
Thu nhập ròng | 216,84 Tr | -96,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,13 | -96,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,21 T | -37,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 107,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,14 T | 90,26% |
Tổng tài sản | 308,67 T | 23,62% |
Tổng nợ | 182,51 T | 35,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 216,84 Tr | -96,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,95 T | 1.078,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,41 T | -245,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,26 T | -118,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,06 T | 507,99% |
Dòng tiền tự do | 25,81 T | 1.441,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
110