Trang chủ1423 • TPE
add
Reward Wool Industry Corp
Giá đóng cửa hôm trước
36,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
35,75 NT$ - 36,75 NT$
Phạm vi một năm
31,90 NT$ - 46,85 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,66 T TWD
Số lượng trung bình
41,09 N
Tỷ số P/E
24,05
Tỷ lệ cổ tức
2,18%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,39 Tr | -29,36% |
Chi phí hoạt động | 11,66 Tr | 56,66% |
Thu nhập ròng | 73,45 Tr | 3.581,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 258,72 | 5.116,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,84 Tr | 31,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 788,21 Tr | 11,24% |
Tổng tài sản | 3,62 T | 12,04% |
Tổng nợ | 222,06 Tr | -17,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,45 Tr | 3.581,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,73 Tr | -116,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 70,84 Tr | 156,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -436,00 N | -221,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 66,67 Tr | 164,65% |
Dòng tiền tự do | -15,27 Tr | -610,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
49