Trang chủ142760 • KOSDAQ
add
Moa Life Plus
Giá đóng cửa hôm trước
1.248,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.236,00 ₩ - 1.279,00 ₩
Phạm vi một năm
999,00 ₩ - 4.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
46,68 T KRW
Số lượng trung bình
104,40 N
Tỷ số P/E
5,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,54 T | -27,69% |
Chi phí hoạt động | 1,33 T | -55,71% |
Thu nhập ròng | -1,65 T | 38,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,65 | 15,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -262,96 Tr | -199,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,02 T | 157,35% |
Tổng tài sản | 61,59 T | -54,08% |
Tổng nợ | 19,33 T | -74,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,65 T | 38,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -877,83 Tr | -176,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,75 T | 316,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -225,55 Tr | -108,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,41 T | -42,31% |
Dòng tiền tự do | -6,32 T | -279,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
51