Trang chủ142760 • KOSDAQ
add
Moa Life Plus
Giá đóng cửa hôm trước
1.735,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.700,00 ₩ - 1.737,00 ₩
Phạm vi một năm
999,00 ₩ - 2.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
67,76 T KRW
Số lượng trung bình
218,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,33 T | -41,13% |
Chi phí hoạt động | 1,62 T | 42,22% |
Thu nhập ròng | -7,02 T | -867,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -301,72 | -1.404,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -727,13 Tr | -210,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,94 T | -71,08% |
Tổng tài sản | 53,35 T | -16,61% |
Tổng nợ | 21,45 T | 9,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,02 T | -867,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -185,29 Tr | -100,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,24 T | 155,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,05 T | -177,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,42 T | 509,39% |
Dòng tiền tự do | 1,25 T | -93,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
42