Trang chủ1430 • TYO
add
First-Corporation Inc
Giá đóng cửa hôm trước
927,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
926,00 ¥ - 936,00 ¥
Phạm vi một năm
796,00 ¥ - 1.058,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,44 T JPY
Số lượng trung bình
37,13 N
Tỷ số P/E
7,01
Tỷ lệ cổ tức
4,51%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,42 T | -3,52% |
Chi phí hoạt động | 375,00 Tr | -0,53% |
Thu nhập ròng | 283,00 Tr | -22,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,81 | -19,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 434,00 Tr | -23,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,92 T | 168,89% |
Tổng tài sản | 25,00 T | 5,87% |
Tổng nợ | 15,49 T | 2,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 283,00 Tr | -22,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 6, 2011
Trang web
Nhân viên
180