Trang chủ1430 • TYO
add
First-Corporation Inc
Giá đóng cửa hôm trước
859,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
845,00 ¥ - 859,00 ¥
Phạm vi một năm
631,00 ¥ - 879,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,43 T JPY
Số lượng trung bình
39,05 N
Tỷ số P/E
6,72
Tỷ lệ cổ tức
3,63%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,54 T | 155,34% |
Chi phí hoạt động | 413,00 Tr | 12,53% |
Thu nhập ròng | 659,00 Tr | 112,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,37 | -16,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,00 T | 116,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,98 T | 24,03% |
Tổng tài sản | 27,60 T | 20,00% |
Tổng nợ | 18,49 T | 22,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 659,00 Tr | 112,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 6, 2011
Trang web
Nhân viên
182