Trang chủ1431 • TYO
add
Lib Work Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
744,00 ¥
Phạm vi một năm
562,00 ¥ - 838,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,97 T JPY
Số lượng trung bình
45,70 N
Tỷ số P/E
35,12
Tỷ lệ cổ tức
0,86%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,61 T | -12,93% |
Chi phí hoạt động | 969,00 Tr | 14,54% |
Thu nhập ròng | 216,00 Tr | -38,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,68 | -28,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 478,50 Tr | -2,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,90 T | 0,80% |
Tổng tài sản | 11,52 T | -1,86% |
Tổng nợ | 6,81 T | -5,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 216,00 Tr | -38,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1997
Trang web
Nhân viên
324