Trang chủ1432 • TPE
add
Trk Corp
Giá đóng cửa hôm trước
17,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
16,80 NT$ - 17,85 NT$
Phạm vi một năm
14,10 NT$ - 22,35 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,85 T TWD
Số lượng trung bình
147,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 342,36 Tr | 4,90% |
Chi phí hoạt động | 136,90 Tr | 8,16% |
Thu nhập ròng | 4,92 Tr | 1.810,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,44 | 1.700,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,54 Tr | 9,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 629,49 Tr | 23,36% |
Tổng tài sản | 5,70 T | 14,37% |
Tổng nợ | 4,47 T | 6,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,92 Tr | 1.810,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,99 Tr | -16,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,15 Tr | -41,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,05 Tr | -20,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,05 Tr | -243,30% |
Dòng tiền tự do | 198,23 Tr | 957,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
405