Trang chủ1433 • TYO
add
Besterra Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.070,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.063,00 ¥ - 1.070,00 ¥
Phạm vi một năm
882,00 ¥ - 1.285,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,83 T JPY
Số lượng trung bình
155,82 N
Tỷ số P/E
18,80
Tỷ lệ cổ tức
2,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,57 T | -8,54% |
Chi phí hoạt động | 331,00 Tr | -11,50% |
Thu nhập ròng | 76,00 Tr | -51,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,96 | -46,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 110,00 Tr | -50,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,61 T | -26,53% |
Tổng tài sản | 8,41 T | -30,32% |
Tổng nợ | 3,19 T | -59,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,00 Tr | -51,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 2, 1974
Trang web
Nhân viên
228