Trang chủ1434 • TYO
add
Jesco Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.371,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.376,00 ¥ - 1.412,00 ¥
Phạm vi một năm
721,00 ¥ - 1.502,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,65 T JPY
Số lượng trung bình
57,00 N
Tỷ số P/E
8,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,74 T | 24,02% |
Chi phí hoạt động | 273,00 Tr | -16,51% |
Thu nhập ròng | 727,00 Tr | 126,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,78 | 82,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 T | 9,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,06 T | 13,63% |
Tổng tài sản | 17,65 T | -0,49% |
Tổng nợ | 10,09 T | -8,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 727,00 Tr | 126,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
21 thg 8, 1970
Trang web
Nhân viên
642