Trang chủ1435 • TYO
add
Robot Home Inc
Giá đóng cửa hôm trước
148,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
148,00 ¥ - 151,00 ¥
Phạm vi một năm
124,00 ¥ - 192,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,58 T JPY
Số lượng trung bình
387,72 N
Tỷ số P/E
25,95
Tỷ lệ cổ tức
1,34%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,63 T | -40,76% |
Chi phí hoạt động | 901,52 Tr | 3,98% |
Thu nhập ròng | 167,18 Tr | -70,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,23 | -49,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,18 Tr | -91,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,33 T | 5,76% |
Tổng tài sản | 14,39 T | 15,13% |
Tổng nợ | 5,01 T | 45,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 167,18 Tr | -70,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
238