Trang chủ1438 • TPE
add
SanDi Properties Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
33,10 NT$ - 33,75 NT$
Phạm vi một năm
32,80 NT$ - 59,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,73 T TWD
Số lượng trung bình
27,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,38 Tr | -98,25% |
Chi phí hoạt động | 10,55 Tr | 50,75% |
Thu nhập ròng | -29,75 Tr | 36,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -146,00 | -3.559,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,48 Tr | 77,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 685,73 Tr | 925,63% |
Tổng tài sản | 14,31 T | 30,77% |
Tổng nợ | 11,45 T | 24,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,75 Tr | 36,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,44 T | -8.010,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -287,93 Tr | -182.135,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,53 T | 2.248,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -197,10 Tr | -515,88% |
Dòng tiền tự do | -1,26 T | -566,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1944
Trang web
Nhân viên
18