Trang chủ1440 • TPE
add
Công ty TNHH Dệt sợi Tainan
Giá đóng cửa hôm trước
14,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
14,15 NT$ - 14,35 NT$
Phạm vi một năm
12,95 NT$ - 20,65 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
23,78 T TWD
Số lượng trung bình
653,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,44%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,00 T | -9,68% |
Chi phí hoạt động | 401,92 Tr | -20,23% |
Thu nhập ròng | -336,86 Tr | -112,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,42 | -113,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,12 Tr | -120,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,34 T | -26,26% |
Tổng tài sản | 48,92 T | -5,65% |
Tổng nợ | 19,46 T | -11,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -336,86 Tr | -112,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 663,50 Tr | 292,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -422,18 Tr | -108,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -98,31 Tr | 22,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 373,79 Tr | -91,34% |
Dòng tiền tự do | 438,76 Tr | 192,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 3, 1955
Trang web
Nhân viên
6.850