Trang chủ1441 • TPE
add
Tah Tong Textile Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,95 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,55 NT$ - 11,90 NT$
Phạm vi một năm
11,40 NT$ - 19,55 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
843,00 Tr TWD
Số lượng trung bình
20,59 N
Tỷ số P/E
4,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 393,51 Tr | 73,75% |
Chi phí hoạt động | 47,86 Tr | 34,26% |
Thu nhập ròng | 40,47 Tr | 229,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,28 | 174,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,31 Tr | 267,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 286,81 Tr | 92,07% |
Tổng tài sản | 1,90 T | -1,93% |
Tổng nợ | 1,30 T | -15,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 596,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,47 Tr | 229,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 122,95 Tr | 1.789,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,63 Tr | 15.894,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,71 Tr | -41,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 163,89 Tr | 958,44% |
Dòng tiền tự do | -55,48 Tr | -2.197,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
352