Trang chủ1442 • TPE
add
Advancetek Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
74,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
74,40 NT$ - 76,20 NT$
Phạm vi một năm
58,00 NT$ - 88,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
27,25 T TWD
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
10,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,38 T | -27,82% |
Chi phí hoạt động | 95,27 Tr | -22,40% |
Thu nhập ròng | 475,43 Tr | -9,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,55 | 25,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 583,28 Tr | -6,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | 50,01% |
Tổng tài sản | 14,65 T | -15,32% |
Tổng nợ | 5,63 T | -41,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 366,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 475,43 Tr | -9,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 506,28 Tr | -60,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 216,00 N | 100,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,15 Tr | 104,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 550,65 Tr | 669,40% |
Dòng tiền tự do | 396,96 Tr | -42,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
44