Trang chủ1442 • TPE
add
Advancetek Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
31,80 NT$ - 32,90 NT$
Phạm vi một năm
30,40 NT$ - 88,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,65 T TWD
Số lượng trung bình
838,86 N
Tỷ số P/E
8,39
Tỷ lệ cổ tức
14,15%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 557,24 Tr | -77,36% |
Chi phí hoạt động | 74,25 Tr | -53,58% |
Thu nhập ròng | 166,64 Tr | -77,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,90 | -2,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 196,13 Tr | -77,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 482,71 Tr | -32,48% |
Tổng tài sản | 14,00 T | -5,90% |
Tổng nợ | 6,19 T | -9,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 366,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 166,64 Tr | -77,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 98,57 Tr | -94,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -419,00 N | 98,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -611,95 Tr | 61,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -513,80 Tr | -1.898,97% |
Dòng tiền tự do | -1,64 T | -600,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
44