Trang chủ1446 • TPE
add
Hong Ho Precision Textile Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
24,80 NT$ - 25,25 NT$
Phạm vi một năm
23,40 NT$ - 58,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,44 T TWD
Số lượng trung bình
325,47 N
Tỷ số P/E
3,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 293,91 Tr | -59,04% |
Chi phí hoạt động | 31,42 Tr | -47,06% |
Thu nhập ròng | 57,96 Tr | -80,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,72 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,56 Tr | -66,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 T | 207,59% |
Tổng tài sản | 3,75 T | -16,08% |
Tổng nợ | 866,26 Tr | -67,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,96 Tr | -80,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 442,60 Tr | -40,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,90 Tr | 81,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 392,33 Tr | 123,58% |
Dòng tiền tự do | 447,81 Tr | -28,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
47