Trang chủ1446 • TPE
add
Hong Ho Precision Textile Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
18,45 NT$ - 18,95 NT$
Phạm vi một năm
17,95 NT$ - 58,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,58 T TWD
Số lượng trung bình
235,65 N
Tỷ số P/E
2,63
Tỷ lệ cổ tức
10,70%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 472,91 Tr | -36,54% |
Chi phí hoạt động | 51,28 Tr | -30,07% |
Thu nhập ròng | 142,42 Tr | -49,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,11 | -20,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 181,47 Tr | -37,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 T | 255,33% |
Tổng tài sản | 3,53 T | -13,50% |
Tổng nợ | 780,48 Tr | -62,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,42 Tr | -49,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,15 Tr | -93,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,91 Tr | 95,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,63 Tr | 128,58% |
Dòng tiền tự do | 315,97 Tr | -72,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
47