Trang chủ1447 • TPE
add
Li Peng Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
6,18 NT$ - 6,26 NT$
Phạm vi một năm
5,68 NT$ - 11,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,69 T TWD
Số lượng trung bình
1,13 Tr
Tỷ số P/E
136,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,62%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,29 T | 30,39% |
Chi phí hoạt động | 222,48 Tr | -14,83% |
Thu nhập ròng | -32,06 Tr | 88,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,34 | 91,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -381,00 N | -101,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,02 T | -15,70% |
Tổng tài sản | 18,66 T | -2,02% |
Tổng nợ | 8,85 T | -2,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 843,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,06 Tr | 88,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 199,08 Tr | -56,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -568,68 Tr | -383,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 485,05 Tr | 247,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 135,71 Tr | 330,06% |
Dòng tiền tự do | -519,22 Tr | -399,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
1.283