Trang chủ144960 • KOSDAQ
add
New Power Plasma Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.300,00 ₩ - 5.510,00 ₩
Phạm vi một năm
3.990,00 ₩ - 7.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
232,88 T KRW
Số lượng trung bình
139,72 N
Tỷ số P/E
10,85
Tỷ lệ cổ tức
0,94%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,16 T | 2,53% |
Chi phí hoạt động | 26,91 T | 17,23% |
Thu nhập ròng | 3,35 T | 29,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,09 | 26,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,93 T | 8,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 87,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,20 T | 116,20% |
Tổng tài sản | 997,07 T | 14,96% |
Tổng nợ | 601,51 T | 5,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 395,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,35 T | 29,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,41 T | 211,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,53 T | 60,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,60 T | -33,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,43 T | 121,70% |
Dòng tiền tự do | 3,12 T | 112,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
357