Trang chủ144960 • KOSDAQ
add
New Power Plasma Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.785,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.750,00 ₩ - 4.905,00 ₩
Phạm vi một năm
3.990,00 ₩ - 7.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
210,16 T KRW
Số lượng trung bình
78,17 N
Tỷ số P/E
9,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,57 T | 60,97% |
Chi phí hoạt động | 22,53 T | 37,81% |
Thu nhập ròng | 7,13 Tr | -99,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,01 | -99,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,30 T | 44,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,21 T | -18,56% |
Tổng tài sản | 921,43 T | 35,79% |
Tổng nợ | 560,58 T | 37,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 360,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,13 Tr | -99,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,72 T | 127,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,96 T | -1.179,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,75 T | 203,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,20 T | 110,03% |
Dòng tiền tự do | 44,49 T | 52,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
341