Trang chủ1449 • TPE
add
Chia Her Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,05 NT$ - 11,35 NT$
Phạm vi một năm
9,90 NT$ - 22,31 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,40 T TWD
Số lượng trung bình
648,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
WDO
1,62%
0,61%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 453,13 Tr | -29,40% |
Chi phí hoạt động | 95,62 Tr | -1,54% |
Thu nhập ròng | -32,36 Tr | -330,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,14 | -426,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -57,67 Tr | -338,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -39,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,79 Tr | -27,81% |
Tổng tài sản | 6,39 T | 1,23% |
Tổng nợ | 4,11 T | -4,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,36 Tr | -330,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -69,59 Tr | 2,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,21 Tr | -513,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 199,80 Tr | 56,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,42 Tr | 42,67% |
Dòng tiền tự do | -203,39 Tr | -77,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
903