Trang chủ145170 • KOSDAQ
add
Nobland International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.035,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.950,00 ₩ - 4.060,00 ₩
Phạm vi một năm
3.950,00 ₩ - 8.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
67,04 T KRW
Số lượng trung bình
21,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 163,16 T | 13,92% |
Chi phí hoạt động | 18,32 T | 13,61% |
Thu nhập ròng | 4,59 T | -24,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,81 | -34,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,43 T | -18,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,49 T | -24,42% |
Tổng tài sản | 363,84 T | 22,49% |
Tổng nợ | 210,05 T | 52,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 153,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,59 T | -24,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,74 T | 194,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,17 T | 373,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,79 T | -80,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,59 T | 157,19% |
Dòng tiền tự do | 10,63 T | 87,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
282