Trang chủ145210 • KRX
add
Dynamic Design Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.305,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.269,00 ₩ - 1.321,00 ₩
Phạm vi một năm
1.215,00 ₩ - 4.440,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
44,23 T KRW
Số lượng trung bình
173,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,47 T | 6,26% |
Chi phí hoạt động | 3,21 T | -15,70% |
Thu nhập ròng | -246,64 Tr | 52,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,59 | 55,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -318,72 Tr | -5,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -235,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,33 T | -3,17% |
Tổng tài sản | 112,30 T | 6,42% |
Tổng nợ | 53,04 T | 23,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -246,64 Tr | 52,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,59 T | 30.895,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,84 T | 37,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,10 T | -109,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -386,84 Tr | -104,71% |
Dòng tiền tự do | -659,71 Tr | 21,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
329