Trang chủ1452 • TPE
add
Hong Yi Fiber Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,95 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,90 NT$ - 12,10 NT$
Phạm vi một năm
11,05 NT$ - 16,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,58 T TWD
Số lượng trung bình
66,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,20%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 348,24 Tr | -24,76% |
Chi phí hoạt động | 23,38 Tr | -8,93% |
Thu nhập ròng | 19,09 Tr | 174,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,48 | 265,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,06 Tr | -520,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 T | -0,13% |
Tổng tài sản | 2,82 T | -4,07% |
Tổng nợ | 131,71 Tr | -22,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,09 Tr | 174,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,26 Tr | 211,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -114,87 Tr | -1.708,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,77 Tr | -65,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -97,38 Tr | 20,41% |
Dòng tiền tự do | -39,74 Tr | -326,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
246