Trang chủ1453 • TPE
add
Ta Jiang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,05 NT$ - 13,25 NT$
Phạm vi một năm
11,84 NT$ - 18,16 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 T TWD
Số lượng trung bình
117,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 373,00 N | 8,75% |
Chi phí hoạt động | 9,16 Tr | -28,37% |
Thu nhập ròng | 657,00 N | -94,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 176,14 | -95,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,92 Tr | 32,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 417,31 Tr | -3,45% |
Tổng tài sản | 2,73 T | 12,30% |
Tổng nợ | 1,29 T | 35,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 657,00 N | -94,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -78,35 Tr | 76,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -368,00 N | -101,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 80,92 Tr | -73,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,20 Tr | 357,50% |
Dòng tiền tự do | -75,07 Tr | 75,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
118