Trang chủ1454 • TPE
add
Taiwan Taffeta Fabric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,45 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,45 NT$ - 15,80 NT$
Phạm vi một năm
14,40 NT$ - 21,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,04 T TWD
Số lượng trung bình
57,51 N
Tỷ số P/E
157,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 390,87 Tr | 13,52% |
Chi phí hoạt động | 38,43 Tr | -7,78% |
Thu nhập ròng | -17,38 Tr | -482,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,45 | -411,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -461,00 N | 93,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 448,85 Tr | -16,63% |
Tổng tài sản | 1,93 T | -5,53% |
Tổng nợ | 355,16 Tr | -19,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,38 Tr | -482,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,89 Tr | 204,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,06 Tr | 76,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,51 Tr | -112,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,68 Tr | -127,05% |
Dòng tiền tự do | -997,12 N | -194,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
447