Trang chủ1456 • TPE
add
I-Hwa Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
12,15 NT$ - 12,55 NT$
Phạm vi một năm
11,00 NT$ - 26,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,17 T TWD
Số lượng trung bình
57,03 N
Tỷ số P/E
11,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 163,83 Tr | -41,59% |
Chi phí hoạt động | 32,38 Tr | -15,69% |
Thu nhập ròng | -44,86 Tr | -4,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,38 | -78,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,52 Tr | -35,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 288,53 Tr | 287,75% |
Tổng tài sản | 12,77 T | 7,79% |
Tổng nợ | 11,20 T | 7,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,86 Tr | -4,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -228,34 Tr | -24.469,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,46 Tr | 120,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 369,17 Tr | 1.068,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 146,29 Tr | 330,16% |
Dòng tiền tự do | -299,96 Tr | -2.789,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
48