Trang chủ145720 • KRX
add
Dentium Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
51.000,00 ₩ - 52.200,00 ₩
Phạm vi một năm
48.650,00 ₩ - 85.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
572,26 T KRW
Số lượng trung bình
42,35 N
Tỷ số P/E
10,59
Tỷ lệ cổ tức
1,16%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 78,22 T | -17,38% |
Chi phí hoạt động | 36,50 T | -9,70% |
Thu nhập ròng | 4,00 T | -72,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,11 | -66,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,72 T | -37,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 65,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,55 T | -18,29% |
Tổng tài sản | 906,95 T | 5,72% |
Tổng nợ | 348,06 T | 2,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 558,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,00 T | -72,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,27 T | 218,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,52 T | -162,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,23 T | -60,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,77 T | -159,72% |
Dòng tiền tự do | -7,41 T | -5.870,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
835