Trang chủ145720 • KRX
add
Dentium Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
74.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
74.000,00 ₩ - 76.000,00 ₩
Phạm vi một năm
54.000,00 ₩ - 134.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
819,09 T KRW
Số lượng trung bình
68,75 N
Tỷ số P/E
8,78
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,73 T | -4,42% |
Chi phí hoạt động | 44,12 T | 27,32% |
Thu nhập ròng | 20,72 T | -39,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,45 | -36,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,59 T | -45,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,83 T | 26,37% |
Tổng tài sản | 894,43 T | 15,59% |
Tổng nợ | 340,92 T | 10,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 553,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,72 T | -39,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,85 T | 24,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,28 T | -346,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,68 T | -12,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,68 Tr | -100,09% |
Dòng tiền tự do | -40,15 T | -237,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
800