Trang chủ1458 • HKG
add
Zhou Hei Ya International Holdngs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,69 $
Mức chênh lệch một ngày
1,68 $ - 1,72 $
Phạm vi một năm
1,37 $ - 2,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,79 T HKD
Số lượng trung bình
4,72 Tr
Tỷ số P/E
77,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 629,76 Tr | -10,97% |
Chi phí hoạt động | 312,42 Tr | -1,48% |
Thu nhập ròng | 16,46 Tr | -67,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,61 | -63,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,22 Tr | -23,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 T | -33,72% |
Tổng tài sản | 4,70 T | -14,71% |
Tổng nợ | 996,81 Tr | -21,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,46 Tr | -67,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,88 Tr | 23,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 187,21 Tr | -0,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -124,59 Tr | -3,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 157,44 Tr | 3,51% |
Dòng tiền tự do | 83,62 Tr | -10,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
4.297