Trang chủ145990 • KRX
add
Samyang Corp
Giá đóng cửa hôm trước
51.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
51.300,00 ₩ - 52.200,00 ₩
Phạm vi một năm
41.450,00 ₩ - 59.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
544,40 T KRW
Số lượng trung bình
12,18 N
Tỷ số P/E
4,69
Tỷ lệ cổ tức
3,40%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 673,78 T | -4,69% |
Chi phí hoạt động | 93,86 T | 4,75% |
Thu nhập ròng | 28,52 T | -15,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,23 | -11,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,33 T | -20,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 465,44 T | 19,94% |
Tổng tài sản | 3,44 NT | 6,60% |
Tổng nợ | 1,36 NT | -1,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,08 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,52 T | -15,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,74 T | 136,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,93 T | 303,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,75 T | -178,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,53 T | -39,06% |
Dòng tiền tự do | 3,65 T | 107,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 10, 1924
Trang web
Nhân viên
1.177