Trang chủ145A • TYO
add
L is B Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.008,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
998,00 ¥ - 1.018,00 ¥
Phạm vi một năm
500,00 ¥ - 1.543,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,13 T JPY
Số lượng trung bình
35,74 N
Tỷ số P/E
62,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 535,81 Tr | 34,63% |
Chi phí hoạt động | 293,41 Tr | — |
Thu nhập ròng | 21,01 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 3,92 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,66 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,84 T | — |
Tổng tài sản | 2,77 T | — |
Tổng nợ | 982,00 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,01 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 9, 2010
Trang web
Nhân viên
121