Trang chủ145A • TYO
add
L is B Corp
Giá đóng cửa hôm trước
591,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
600,00 ¥ - 608,00 ¥
Phạm vi một năm
500,00 ¥ - 1.249,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,07 T JPY
Số lượng trung bình
32,76 N
Tỷ số P/E
235,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,59 T | — |
Chi phí hoạt động | 984,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 13,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 0,82 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,94 T | — |
Tổng tài sản | 2,71 T | — |
Tổng nợ | 999,00 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -378,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,21 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 861,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 9, 2010
Trang web
Nhân viên
121