Trang chủ1460 • TPE
add
Everest Textile Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
7,18 NT$ - 7,24 NT$
Phạm vi một năm
6,80 NT$ - 8,67 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,03 T TWD
Số lượng trung bình
500,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,12 T | 4,91% |
Chi phí hoạt động | 275,81 Tr | -16,70% |
Thu nhập ròng | -156,39 Tr | 64,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,37 | 66,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 111,78 Tr | 142,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 816,58 Tr | 79,40% |
Tổng tài sản | 12,08 T | -10,84% |
Tổng nợ | 6,26 T | -11,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 674,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -156,39 Tr | 64,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 257,79 Tr | 6,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,07 Tr | 112,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -330,03 Tr | -78,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,64 Tr | 26,17% |
Dòng tiền tự do | 174,11 Tr | 2.344,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
3.047