Trang chủ1460 • TPE
add
Everest Textile Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,19 NT$
Mức chênh lệch một ngày
6,19 NT$ - 6,28 NT$
Phạm vi một năm
5,46 NT$ - 7,96 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,36 T TWD
Số lượng trung bình
394,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,76 T | -16,79% |
Chi phí hoạt động | 296,54 Tr | 7,52% |
Thu nhập ròng | -67,46 Tr | 56,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,82 | 48,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,90 Tr | -4,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 860,51 Tr | 5,38% |
Tổng tài sản | 11,24 T | -6,95% |
Tổng nợ | 5,75 T | -8,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 674,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -67,46 Tr | 56,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,61 Tr | -109,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -140,48 Tr | -1.098,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 174,98 Tr | 153,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,30 Tr | 255,04% |
Dòng tiền tự do | -141,14 Tr | -181,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
3.047