Trang chủ1463 • TPE
add
Chyang Sheng Texing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,45 NT$
Mức chênh lệch một ngày
19,50 NT$ - 19,70 NT$
Phạm vi một năm
16,50 NT$ - 31,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,40 T TWD
Số lượng trung bình
117,80 N
Tỷ số P/E
5,16
Tỷ lệ cổ tức
10,71%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 58,26 Tr | -19,25% |
Chi phí hoạt động | 19,86 Tr | 13,14% |
Thu nhập ròng | 96,41 Tr | 171,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 165,47 | 235,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,19 Tr | -215,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 T | 184,82% |
Tổng tài sản | 3,57 T | 19,50% |
Tổng nợ | 752,75 Tr | 17,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,41 Tr | 171,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 118,86 Tr | 827,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,22 Tr | -75,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -387,00 N | 99,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 136,70 Tr | 4.281,31% |
Dòng tiền tự do | -44,03 Tr | 63,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
592