Trang chủ146A • TYO
add
Columbia Works Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.815,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.800,00 ¥ - 3.895,00 ¥
Phạm vi một năm
1.570,00 ¥ - 4.095,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,91 T JPY
Số lượng trung bình
53,29 N
Tỷ số P/E
11,37
Tỷ lệ cổ tức
1,48%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,30 T | -15,86% |
Chi phí hoạt động | 635,00 Tr | 60,35% |
Thu nhập ròng | 182,00 Tr | -75,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,24 | -70,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 535,50 Tr | -56,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,48 T | -24,89% |
Tổng tài sản | 61,33 T | 53,68% |
Tổng nợ | 48,93 T | 65,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 182,00 Tr | -75,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 5, 2013
Trang web
Nhân viên
57