Trang chủ146A • TYO
add
Columbia Works Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.915,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.750,00 ¥ - 4.990,00 ¥
Phạm vi một năm
2.306,00 ¥ - 4.990,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,63 T JPY
Số lượng trung bình
22,52 N
Tỷ số P/E
5,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,42 T | 188,81% |
Chi phí hoạt động | 633,00 Tr | 54,39% |
Thu nhập ròng | 513,00 Tr | 388,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,46 | 199,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 933,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,73 T | 42,31% |
Tổng tài sản | 59,85 T | 60,40% |
Tổng nợ | 47,63 T | 69,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 513,00 Tr | 388,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 5, 2013
Trang web
Nhân viên
57