Trang chủ1471 • TPE
add
Solytech Enterprise Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9,03 NT$
Mức chênh lệch một ngày
8,98 NT$ - 9,27 NT$
Phạm vi một năm
8,95 NT$ - 16,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,39 T TWD
Số lượng trung bình
230,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,08 Tr | -29,80% |
Chi phí hoạt động | 29,72 Tr | 0,08% |
Thu nhập ròng | -39,40 Tr | -1.456,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -71,55 | -2.033,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,59 Tr | -2,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | -4,11% |
Tổng tài sản | 1,65 T | -1,51% |
Tổng nợ | 139,94 Tr | -4,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,40 Tr | -1.456,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -57,58 Tr | -255,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 232,14 Tr | 882,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,20 Tr | 10,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 157,47 Tr | 858,41% |
Dòng tiền tự do | -12,66 Tr | -145,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
5.300