Trang chủ1472 • TPE
add
Triocean Industrial Corporation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
89,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
89,50 NT$ - 89,80 NT$
Phạm vi một năm
61,80 NT$ - 112,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,71 T TWD
Số lượng trung bình
25,05 N
Tỷ số P/E
14,32
Tỷ lệ cổ tức
3,34%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 923,62 Tr | 68,77% |
Chi phí hoạt động | 32,02 Tr | -25,68% |
Thu nhập ròng | 84,99 Tr | 239,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,20 | 100,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,04 Tr | 256,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,39 T | 86,00% |
Tổng tài sản | 5,36 T | 57,86% |
Tổng nợ | 3,14 T | 117,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,99 Tr | 239,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -147,46 Tr | 27,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 192,54 Tr | -34,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -283,68 Tr | -3.013,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -238,44 Tr | -381,23% |
Dòng tiền tự do | 1,61 T | 555,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
162