Trang chủ1473 • TPE
add
Tainan Enterprises Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,00 NT$
Phạm vi một năm
23,30 NT$ - 38,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,65 T TWD
Số lượng trung bình
99,33 N
Tỷ số P/E
20,19
Tỷ lệ cổ tức
8,00%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,44 T | -21,30% |
Chi phí hoạt động | 225,88 Tr | -8,62% |
Thu nhập ròng | -21,08 Tr | -129,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,47 | -137,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -32,09 Tr | -127,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -45,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 871,71 Tr | -25,46% |
Tổng tài sản | 5,10 T | -7,48% |
Tổng nợ | 1,35 T | -11,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,08 Tr | -129,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 238,40 Tr | 35,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -123,32 Tr | -2.985,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -152,15 Tr | -208,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,35 Tr | -78,29% |
Dòng tiền tự do | 153,24 Tr | 1.291,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 8, 1961
Trang web
Nhân viên
9.764