Trang chủ1475 • HKG
add
Nissin Foods Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,59 $
Mức chênh lệch một ngày
6,48 $ - 6,60 $
Phạm vi một năm
4,02 $ - 6,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,89 T HKD
Số lượng trung bình
732,99 N
Tỷ số P/E
34,27
Tỷ lệ cổ tức
1,46%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 994,68 Tr | 13,39% |
Chi phí hoạt động | 233,84 Tr | 16,36% |
Thu nhập ròng | 15,75 Tr | -73,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,58 | -76,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 111,96 Tr | 6,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 T | -11,30% |
Tổng tài sản | 4,76 T | 1,56% |
Tổng nợ | 1,09 T | 7,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,75 Tr | -73,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
3.737