Trang chủ1475 • TPE
add
Big Sunshine Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
31,05 NT$ - 32,25 NT$
Phạm vi một năm
31,05 NT$ - 60,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,08 T TWD
Số lượng trung bình
29,25 N
Tỷ số P/E
9,22
Tỷ lệ cổ tức
11,41%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 347,28 Tr | -33,47% |
Chi phí hoạt động | 10,67 Tr | -41,79% |
Thu nhập ròng | 101,51 Tr | 26,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,23 | 90,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,53 Tr | -50,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | -10,11% |
Tổng tài sản | 2,14 T | -2,30% |
Tổng nợ | 673,04 Tr | -5,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,51 Tr | 26,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,07 Tr | 48,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -240,36 Tr | -1.179,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,76 Tr | 69,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -210,05 Tr | -238,54% |
Dòng tiền tự do | -482,32 Tr | -481,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
153