Trang chủ1475 • TPE
add
Big Sunshine Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
35,20 NT$ - 36,25 NT$
Phạm vi một năm
32,00 NT$ - 67,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,39 T TWD
Số lượng trung bình
46,45 N
Tỷ số P/E
11,70
Tỷ lệ cổ tức
9,93%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 368,44 Tr | -29,69% |
Chi phí hoạt động | 10,04 Tr | 197,69% |
Thu nhập ròng | -76,57 Tr | -151,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,78 | -172,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,08 Tr | -54,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | 0,60% |
Tổng tài sản | 2,10 T | -5,00% |
Tổng nợ | 736,99 Tr | -9,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -76,57 Tr | -151,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -179,20 Tr | -372,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -179,20 Tr | -462,09% |
Dòng tiền tự do | 189,22 Tr | 7.099,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
153